Có 2 kết quả:
壮丁 zhuàng dīng ㄓㄨㄤˋ ㄉㄧㄥ • 壯丁 zhuàng dīng ㄓㄨㄤˋ ㄉㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
able-bodied man (capable of fighting in a war)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
able-bodied man (capable of fighting in a war)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh